sên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sên+ noun
- snail terrestrial leech
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sên":
san sàn sản sán sạn săn sẵn sắn sân sần more... - Những từ có chứa "sên":
ốc sên sên sênh sênh tiền - Những từ có chứa "sên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
snail snaillike slug astragalar snail-slow snail-paced edible snail limacine class gasteropoda talus more...
Lượt xem: 418