săn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: săn+ verb
- to hunt, to hunt down
+ adj
- tightly twisted
- shrinking, shrunk
- swift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "săn":
san sàn sản sán sạn săn sẵn sắn sân sần more... - Những từ có chứa "săn":
chó săn săn săn đón săn đuổi săn bắn săn bắt săn gân săn sóc săn sắt săn tin more... - Những từ có chứa "săn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hunt huntsman hunter chase hungting-ground hark hunting hound hungting-box deer-hound more...
Lượt xem: 535