sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sĩ+
- Feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsia
- Nhất sĩ nhì nông
First come the scholars, nest the peasants
- Kẻ sĩ
An intellectual
- Nhất sĩ nhì nông
- Bishop (a chess piece)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sĩ"
Lượt xem: 509