--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sư
+ noun
uddhist priest, bonze
(sư đoàn) division
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sư"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sai
sài
sải
sãi
sái
more...
Những từ có chứa
"sư"
:
ăn sương
cáu sườn
gia sư
giáo sư
giảng sư
giọt sương
hở sườn
hương sư
kỹ sư
kiến trúc sư
more...
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
sư
:
uddhist priest, bonze
+
teasel
:
(thực vật học) cây tục đoạn
+
dilapidated
:
đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)
+
rồi
:
already; then; aftermười một giờ rồiEleven o'clock already agomười năm rồiten years ago
+
bao
:
bag, sackbao dùng để đựng gạoA rice baganh ta yếu đến nỗi không nhấc được một bao gạohe is too weak to lift a bag of ricexi măng đã đóng baocement in bags