--

dilapidated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilapidated

Phát âm : /di'læpideitid/

+ tính từ

  • đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)
  • bị phung phí (của cải)

+ tính từ

  • đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)
  • lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dilapidated"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dilapidated"
    dilapidate dilapidated
  • Những từ có chứa "dilapidated" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dột nát chùa
Lượt xem: 506