--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sượng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sượng
+ adj
crunchy immature
+ verb
to feel slightly ashamed, to feel uneasy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sượng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sượng"
:
sang
sàng
sảng
sáng
sau cùng
săng
sâu nặng
sẽ sàng
siêng
siểng
more...
Những từ có chứa
"sượng"
:
sống sượng
sường sượng
sượng
sượng mặt
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
sượng
:
crunchy immature
+
coexistence
:
sự chung sống, sự cùng tồn tạipeaceful coexistence sự chung sống hoà bình
+
compile
:
biên soạn, sưu tập tài liệu