--

sảng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sảng

+  

  • tính từ, động từ delirious, to rave
    • sốt quá hóa sảng
      to rave out of high fever
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sảng"
Lượt xem: 549