--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
excruciating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
excruciating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excruciating
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
vô cùng đau đớn, đau khổ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
agonizing
agonising
harrowing
torturing
torturous
torturesome
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
excruciating
:
vô cùng đau đớn, đau khổ