--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sổng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sổng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổng
+ verb
to escape, to break loose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sổng"
:
sang
sàng
sảng
sáng
săng
siêng
siểng
song
sòng
sóng
more...
Những từ có chứa
"sổng"
:
sổng
sổng mồm
sổng miệng
sổng sểnh
Lượt xem: 326
Từ vừa tra
+
sổng
:
to escape, to break loose
+
bóng cá
:
swim bladder