--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sợ
+ verb
to fear, to be afraid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sợ"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sách
sạch
sai
sài
sải
more...
Những từ có chứa
"sợ"
:
đáng sợ
chuối sợi
dễ sợ
e sợ
hoảng sợ
khiếp sợ
kinh sợ
lo sợ
run sợ
sờ sợ
more...
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
sợ
:
to fear, to be afraid
+
mandaean
:
thuộc, liên quan tới người Manđê, ngôn ngữ hay văn hóa của họ
+
reposal
:
sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)reposal of trust (confidence) in someone sự đặt lòng tin vào ai
+
đưa đà
:
Say with a smooth tongueĐưa đà vài câu chứ chẳng thực tâmTo say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity
+
cymric
:
tiếng Xen-tơ của xứ Wales