reposal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reposal
Phát âm : /ri'pouzl/
+ danh từ
- sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
- reposal of trust (confidence) in someone
sự đặt lòng tin vào ai
- reposal of trust (confidence) in someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reposal"
Lượt xem: 253