--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sứ
+ noun
china, porcelain envoy, ambassader
(cũ) French resident
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sứ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sứ"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sách
sạch
sai
sài
sải
more...
Những từ có chứa
"sứ"
:
đại sứ
đại sứ quán
đất sứ
đặc sứ
đốc phủ sứ
đồ sứ
cật sức
chánh sứ
dẻo sức
dưỡng sức
more...
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
sứ
:
china, porcelain envoy, ambassader
+
old glory
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quốc kỳ Mỹ
+
clucking hen
:
gà ấp
+
làm
:
to dọở đây không có gì làm cảThere is nothing to do here. to makeghế làm bằng gỗthe chair is made of woodlàm tờ di chúcto make one's will
+
bạch cung
:
The white House