--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sừng
+ noun
horn
sừng bò
ox's horns
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sừng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sừng"
:
sang
sàng
sảng
sáng
săng
siêng
siểng
song
sòng
sóng
more...
Những từ có chứa
"sừng"
:
cắm sừng
mọc sừng
sừng
sừng sỏ
sừng sững
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
sừng
:
hornsừng bòox's horns