--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sữa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sữa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sữa
+ noun
milk
sữa mẹ
mother's milk
sữa bột
powdered milk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sữa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sữa"
:
sa
sa sả
sà
sả
sá
sạ
sỉa
sịa
sủa
sửa
more...
Những từ có chứa
"sữa"
:
bụ sữa
cai sữa
khát sữa
răng sữa
sữa
vú sữa
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
sữa
:
milksữa mẹmother's milksữa bộtpowdered milk
+
lủng củng
:
dissension; disagreement
+
compression bandage
:
băng gạc ngăn máu chảy từ động mạch bằng cách dùng sức ép.
+
nạp thuế
:
to pay taxes
+
ngà ngà
:
TipsyUống có một chén rượu đã ngà ngàTo feel tipsy only after drinking a cup of alcohol