--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tabescence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tabescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tabescence
Phát âm : /tə'besns/
+ danh từ
(y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
tabescence
:
(y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn