--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tabetic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tabetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tabetic
Phát âm : /tə'betik/
+ tính từ
(thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet
mắc bệnh tabet
+ danh từ
người mắc bệnh tabet
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
tabetic
:
(thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet