--

tabular

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tabular

Phát âm : /'tæbjulə/

+ tính từ

  • xếp thành bảng, xếp thành cột
    • a report in tabular form
      báo cáo ghi thành bảng
  • phẳng như bàn, phẳng như bảng
    • a tabular stone
      một hòn đá phẳng như bàn
  • thành phiến, thành tấm mỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tabular"
Lượt xem: 680