--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tachygraphy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
veer
:
sự xoay chiều (gió)
+
localism
:
sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương
+
fan vaulting
:
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
+
adjoining
:
gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát náchadjoining room căn phòng kế bên
+
nghị sự
:
Item of business, business (at a conference)Chương trình nghị sựAgendaHội nghị thông qua chương trình nghị sựThe confernce passed its agenda