--

veer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veer

Phát âm : /viə/

+ danh từ

  • sự xoay chiều (gió)
  • (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió
  • (nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ

+ ngoại động từ

  • (hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió

+ nội động từ

  • trở chiều, đổi chiều, trở
    • the wind veers to the north
      gió trở sang bắc
    • to veer astern
      gió thổi thuận
  • (hàng hải) xoay, quay hướng
  • to veer round
    • (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt
      • to veer round to an opinion
        xoay sang một ý kiến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "veer"
Lượt xem: 547