--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
taciturn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
taciturn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taciturn
Phát âm : /'tæsitə:n/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
ít nói, lầm lì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taciturn"
Những từ có chứa
"taciturn"
:
taciturn
taciturnity
Những từ có chứa
"taciturn"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lầm lỳ
bì sì
trầm mặc
rù rì
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
taciturn
:
ít nói, lầm lì