tactical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tactical
Phát âm : /'tæktikəl/
+ tính từ
- (thuộc) chiến thuật
- a tactical bombardment
một vụ ném bom chiến thuật
- tactical importance
giá trị chiến thuật
- a tactical bombardment
- (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, nhiều mưu lược
Lượt xem: 459