--

tactical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tactical

Phát âm : /'tæktikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) chiến thuật
    • a tactical bombardment
      một vụ ném bom chiến thuật
    • tactical importance
      giá trị chiến thuật
  • (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, nhiều mưu lược
Lượt xem: 413