--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tailpiece
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tailpiece
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tailpiece
Phát âm : /'teilpi:s/
+ danh từ
hình vẽ cuối chương sách
chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
tailpiece
:
hình vẽ cuối chương sách