tale-bearer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tale-bearer
Phát âm : /'teil,beəriɳ/ Cách viết khác : (tale-teller) /'teil,telə/
+ danh từ
- người mách lẻo, người bịa đặt chuyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tale-bearer"
- Những từ có chứa "tale-bearer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
câu chuyện mỏng môi tấu gió trăng dân gian
Lượt xem: 218