--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tall(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tay
:
hand
+
foolscap
:
mũ anh hề
+
hủ
:
Old-fashioned and narrow-mindedÔng đồ hủAn old-fashioned and narrow-minded scholar
+
diamagnetize
:
nghịch từ hoá
+
suddenness
:
tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định...)