diamagnetize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diamagnetize
Phát âm : /,daiə'mægnitaiz/
+ ngoại động từ
- nghịch từ hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diamagnetize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diamagnetize":
demagnetise demagnetize diamagnetic diamagnetize
Lượt xem: 371