--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tall-growing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cock-shy
:
trò chơi ném bóng (vào một vật gì)
+
cinchona ledgeriana
:
Canhkina thon, Kí ninh thon.(cây nhỏ, lá bóng, cụm hoa thơm có màu vàng, xanh hoặc đỏ)
+
poet
:
nhà thơ, thi sĩ
+
thông cảm
:
to sympathize, to pay compassion to
+
phot
:
(vật lý) phốt