poet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poet
Phát âm : /'pouit/
+ danh từ
- nhà thơ, thi sĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "poet":
pad paid pat pate path patty peat peewit pet petty more... - Những từ có chứa "poet":
lake poets mythopoet mythopoetic mythopoetry onomatopoetic poet poet's corner poetaster poetess poetic more... - Những từ có chứa "poet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Phan Văn Trị thi hào thi sĩ thi nhân nhà thơ đắc ý Hà Tĩnh văn học Nguyễn Du Nguyễn Trãi
Lượt xem: 492