--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tallness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tallness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tallness
Phát âm : /'tɔ:lnis/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
bề cao, chiều cao (của một người)
tầm vóc cao
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
tallness
:
bề cao, chiều cao (của một người)
+
mãnh liệt
:
violent; vehement; furious durming