--

tallow-chandler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tallow-chandler

Phát âm : /'tælou,tʃɑ:ndlə/

+ danh từ

  • người buôn nến
  • người sản xuất nến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tallow-chandler"
  • Những từ có chứa "tallow-chandler" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sòi bạch lạp
Lượt xem: 302