--

tangent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tangent

Phát âm : /'tændʤənt/

+ tính từ

  • (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến
    • tangent bundle
      chùm tiếp tuyến
    • tangent circles
      vòng tiếp xúc

+ danh từ

  • (toán học) đường tiếp tuyến
  • tang
  • to fly (go) off at a tangent
    • đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tangent"
Lượt xem: 663