--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tanned chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ornament
:
đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoànga tower rich in ornament cái tháp trang hoàng lộng lẫy
+
cultural movement
:
Sự chuyển dịch văn hóa
+
copernicia prunifera
:
giống copernicia cerifera
+
bullocky
:
giống như con bò thiến về sức mạnh
+
semi-monthly
:
nửa tháng một lần