semi-monthly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-monthly
Phát âm : /'semi'mʌnθli/
+ tính từ & phó từ
- nửa tháng một lần
+ danh từ
- tạp chí nửa tháng ra một kỳ, bán nguyệt san
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-monthly"
- Những từ có chứa "semi-monthly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguyệt liễm bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm hàng tháng bán thành phẩm bán phong kiến dấu chấm phẩy chấm phẩy more...
Lượt xem: 326