--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tantalizer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tantalizer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tantalizer
Phát âm : /'tæntəlaizə/
+ danh từ
người nhử trêu ngươi
Lượt xem: 143
Từ vừa tra
+
tantalizer
:
người nhử trêu ngươi
+
nhật xạ
:
Solar radiationPhép đo nhật xạActinometry
+
khiếu nại
:
to complain
+
coenobitic
:
thuộc, liên quan tới, phù hợp với, là nhiệm vụ của người tu đạo hay những tục lệ trong đời sống cộng đồng của họ
+
veranda
:
(kiến trúc) hiên, hè