--

tapestry-making

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tapestry-making

Phát âm : /'tæpistri,meikiɳ/

+ danh từ

  • thuật làm thảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tapestry-making"
Lượt xem: 229