--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tapestry-weaver
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tapestry-weaver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tapestry-weaver
Phát âm : /'tæpistri'wi:və/
+ danh từ
thợ dệt thảm
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
tapestry-weaver
:
thợ dệt thảm
+
dan díu
:
to have an affair with; to be inlove with someone
+
cyprus
:
một hòn đảo phía đông Địa Trung Hải
+
cá ngựa
:
SeahorseCá Hải Mã (Sea Horse)Bet in horse-raceschơi cá ngựato play at horse-racing game (with dices)
+
clearweed
:
(thực vật học)cây thủy ma lá mua, thuộc họ tầm ma.