--

tar-sealed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tar-sealed

Phát âm : /'tɑ:si:ld/

+ tính từ

  • (Tân tây lan) rải đá giăm trộn hắc ín
Lượt xem: 113