--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tautomerism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tautomerism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tautomerism
Phát âm : /tɔ'tɔ:mərizm/
+ danh từ
(hoá học) hiện tượng tautome
Lượt xem: 137
Từ vừa tra
+
tautomerism
:
(hoá học) hiện tượng tautome