taxi-driver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taxi-driver
Phát âm : /'tæksi,draivə/ Cách viết khác : (taxi-man) /'tæksimən/
+ danh từ
- người lái xe tắc xi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taxi-driver"
- Những từ có chứa "taxi-driver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gái nhảy xe tắc xi tắc xi tài xế phụ lái ngựa người phu xe kinh nghiệm cầm
Lượt xem: 217