taxidermal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taxidermal
Phát âm : /,tæksi'də:məl/ Cách viết khác : (taxidermic) /,tæksi'də:mik/
+ tính từ
- (thuộc) khoa nhồi xác động vật
Lượt xem: 251