--

tea-gown

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tea-gown

Phát âm : /'ti:gaun/

+ danh từ

  • áo dài kiểu rộng (của đàn bà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tea-gown"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "tea-gown"
    tea-gown tea-wagon
  • Những từ có chứa "tea-gown" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    áo choàng áo Huế
Lượt xem: 332