teachable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teachable
Phát âm : /'ti:tʃəbl/
+ tính từ
- có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy
- có thể giảng dạy được
- teachable thing
điều có thể giảng dạy được
- teachable thing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teachable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "teachable":
taxable teachable touchable - Những từ có chứa "teachable":
teachable teachableness unteachable unteachableness
Lượt xem: 449