--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
teachership
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
teachership
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teachership
Phát âm : /'ti:tʃəʃip/
+ danh từ
nghề dạy học, nghề thầy giáo
chức vụ thầy giáo
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
teachership
:
nghề dạy học, nghề thầy giáo