--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ teardrop chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
intervene
:
xen vào, can thiệpto intervene in a quarrel xen vào một cuộc cãi cọto intervene in someone's affrais can thiệp vào công việc của ai
+
lưu trú
:
Reside temporarily