technique
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: technique
Phát âm : /tek'ni:k/
+ danh từ
- kỹ xảo
- phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
- the technique of weaving
kỹ thuật dệt
- the technique of weaving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "technique"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "technique":
technic technique - Những từ có chứa "technique":
desensitisation technique desensitization technique diagnostic technique technique - Những từ có chứa "technique" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỹ thuật di hại nhạc cụ
Lượt xem: 395