--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
telepathy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
telepathy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: telepathy
Phát âm : /ti'lepəθi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự cảm từ xa
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
telepathy
:
sự cảm từ xa
+
fatality
:
định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được
+
free on board
:
giao hàng tận bến ((viết tắt) f.o.b, F.O.B)
+
high-backed
:
có ván lưng, ván tựa cao (ghế)
+
phát vãng
:
(từ cũ) Banish, exile