telephone-receiver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: telephone-receiver
Phát âm : /'telifounri,si:və/
+ danh từ
- ống nghe (ở điện thoại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "telephone-receiver"
- Những từ có chứa "telephone-receiver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ống nghe gọi điện thoại điện thoại dây nói chốc chốc niên giám nhạy đường dây chuông
Lượt xem: 492
Từ vừa tra