telescopic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: telescopic
Phát âm : /,telis'kɔpik/ Cách viết khác : (telescopical) /,telis'kɔpik/
+ tính từ
- (thuộc) kính thiên văn
- chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn
- a telescopic star
ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn
- a telescopic star
- lồng vào nhau, kiểu ống lồng
- the three telescopic legs of the photographic apparatus
ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh
- the three telescopic legs of the photographic apparatus
- (thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn
- a telescopic view of the situation
tóm tắt tình hình
- a telescopic view of the situation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "telescopic"
- Những từ có chứa "telescopic":
telescopic telescopical
Lượt xem: 252