temperature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: temperature
Phát âm : /'tempritʃə/
+ danh từ
- nhiệt độ
- to take someone's temperature
đo (lấy) độ nhiệt cho ai
- to have (run) a temperature
lên cơn sốt
- to take someone's temperature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "temperature"
- Những từ có chứa "temperature":
curie temperature temperature - Những từ có chứa "temperature" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khí hậu nhiệt giai phát sốt cặp nhiệt nhiệt độ sốt ran Bình Định
Lượt xem: 447