temporize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: temporize
Phát âm : /'tempəraiz/ Cách viết khác : (temporise) /'tempəraiz/
+ nội động từ
- trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ
- điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời
- thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến
- a temporizing politician
một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến
- a temporizing politician
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "temporize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "temporize":
temporise temporize - Những từ có chứa "temporize":
contemporize extemporize temporize temporizer
Lượt xem: 285