--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tenantable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tenantable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tenantable
Phát âm : /'tenəntəbl/
+ tính từ
có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)
Lượt xem: 227
Từ vừa tra
+
tenantable
:
có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)